Cầy mangut là con gì? Sống ở đâu, ăn gì, hành vi, đặc điểm

Cầy Mangut (Mongoose) là một trong khoảng ba chục loài động vật ăn thịt hung dữ, nhỏ bé và táo bạo. Cầy mangut giống với chồn lang thang trong các khu rừng và đồng bằng châu Á và châu Phi. Do tính cách táo bạo của nó, mangut đã trở thành chủ đề của các truyền thuyết và câu chuyện của con người hàng ngàn năm. Tuy nhiên, cuộc sống của chúng trong tự nhiên lại phức tạp và thú vị hơn rất nhiều so với những truyền thuyết này.

Đặc điểm của cầy mangut

  • Ngành: Chordata
  • Lớp: Động vật có vú
  • Bộ: Động vật ăn thịt
  • Họ: Herpestidae
  • Chi: Herpestes
  • Tên khoa học: Helogale Parvula
  • Con mồi chính: Chuột, Trứng, Côn trùng
  • Môi trường sống: Rừng thưa và đồng cỏ
  • Kích thước lứa trung bình: 4
  • Cách sống: Theo đàn
  • Đồ ăn yêu thích: Chuột cống
  • Loại: Động vật có vú
  • Kích thước: 30 – 90 cm
  • Màu sắc: Màu nâu, xám, màu rám nắng
  • Tốc độ tối đa: 32km/giờ
  • Tuổi thọ: 10-15 năm
  • Cân nặng: 0,3-5kg

Những sự thật thú vị về loài cầy Mangut

Người Ai Cập cổ đại đôi khi sẽ đặt những con cầy mangut đã được mổ xác trong những lăng mộ cùng với chủ nhân của chúng bởi vì chúng là những con vật nuôi phổ biến.

cầy mangut sống ở đâu

Một con cầy mangut xám ở Ấn Độ tên là Rikki-Tikki-Tavi đã được xuất hiện trong tác phẩm The Jungle Book của Rudyard Kipling.

Những con cầy mangut có đồng tử hình chữ ngang, giống như cừu và ngựa, để giúp chúng tránh khỏi kẻ săn mồi.

Ở nhiều nơi, cầy mangut được xem là một loài xâm lấn bởi vì chúng là mối đe dọa đối với đời sống chim bản địa, bao gồm cả các loài chimđược bảo vệ và đang có nguy cơ tuyệt chủng.

Người ta tin rằng, tại một thời điểm sớm trong quá trình tiến hóa của chúng, loài động vật này đã chia thành hai phân họ khác nhau: Herpestinae và Mungotinae. Một phân họ thứ ba được gọi là Galidiinae từng được phân loại cùng hai phân họ trên. Đặc trưng của Galidiinae là chỉ sinh sống tại Madagascar và có hình dáng giống như cầy mangut. Tuy nhiên, phân họ này hiện được phân loại vào họ Eupleridae thay vì họ Herpestidae.

Hiện tại có khoảng 34 loài cầy mangut vẫn còn sống. Trong đó bao gồm 23 loài của Herpestinae và 11 loài của Mungotinae. Một số loài đã tuyệt chủng cũng được biết đến từ hồ sơ hóa thạch. Các loài mangut phân bố không đồng đều trên toàn bộ họ của chúng. Một số chi chỉ có một loài trong đó. Tuy nhiên, chi Herpestes có khoảng 10 loài còn sống, bao gồm các loài nổi tiếng như Mongoose xám Ấn Độ, Mongoose Ai Cập và Mongoose ăn cua.

Những con cầy mangut này thường có thân hình thon dài, chân ngắn, mõm mảnh và tai nhỏ tròn. Màu lông thường là màu nâu, xám hoặc vàng, đôi khi xen kẽ với các đốm hoặc sọc. Đuôi cũng có thể có một mẫu hoặc màu sắc đặc biệt. Do ngoại hình của chúng, một số người nhầm lẫn chúng với chồn, mặc dù phạm vi sinh sống của chúng hiếm khi trùng với nhau.

Hành vi của cầy Mangut

Khứu giác của cầy mangut là một phần quan trọng trong việc truyền tải thông tin của loài này. Điều này được thực hiện thông qua sự hiện diện của các tuyến mùi lớn gần hậu môn mà chúng sử dụng làm tín hiệu để tìm kiếm đối tác và đánh dấu lãnh thổ. Trong thực tế, tuyến mùi là đặc điểm chính phân biệt loài này với các loài thú như chó rừng, mèo rừng và linsang. Cầy mangut cũng là loài động vật dùng âm thanh để truyền tín hiệu cho nhau về mối đe dọa, tình yêu và truyền đạt thông tin quan trọng khác cho các thành viên khác. Chúng có một loạt âm thanh ấn tượng để liên lạc với nhau, bao gồm tiếng khóc, tiếng rền và tiếng cười. Mỗi âm thanh được đi kèm với một tập hành vi khác nhau.

cầy mangut

Cả Họ Herpestidae nói chung và các loài khác nhau của chúng có các cấu trúc và hành vi xã hội rộng rãi khác nhau. Trong khi một số loài sống độc thân hoặc trong các nhóm nhỏ, một số loài khác sống trong các cộng đồng lên đến 50 cá thể. Loài cầy meerkat nổi tiếng sống trong các “băng đảng” hợp tác lớn với một thứ bậc xã hội đặc biệt. Các cá thể đôi khi phụ trách các nhiệm vụ chuyên môn như bảo vệ, săn mồi và bảo vệ con non. Cộng đồng sống hay chết phụ thuộc vào hành động của mỗi cá nhân.

Sự sắp xếp xã hội cụ thể của một loài có thể liên quan đến kích thước cơ thể và loại động vật của nó. Chẳng hạn, loài cầy mangut Ai Cập lớn hơn và đáng sợ về mặt thể chất là một kẻ săn mồi đơn độc, trong khi loài cầy mangut lùn nhỏ hơn là một loài động vật xã hội hơn, đối mặt với các kẻ săn mồi bằng cách tụ hợp lại thành các nhóm lớn.

Kích thước nhỏ của cầy mangut ẩn chứa tính cách táo bạo của nó. Loài động vật này có thể giữ vững địa vị của mình trước những kẻ săn mồi nguy hiểm lớn hơn hoặc hung hăng hơn. Việc giết rắn (kể cả các loài độc) là một ví dụ. Những động vật này cũng có thể tránh hoặc lừa bỏ kẻ săn mồi chết người với tốc độ và sự nhanh nhẹn ấn tượng của chúng. Một số loài có thể chạy với tốc độ trung bình 32km mỗi giờ.

Các động vật này hoạt động chủ yếu vào ban ngày trong khi săn mồi và tương tác xã hội. Chúng thường ở hang của mình để ngủ vào ban đêm. Cầy mangut có thể rất thông minh và vui chơi, đặc biệt trong môi trường xã hội.

Cầy mangut sống ở đâu?

Cầy mangut là một loài động vật sống chủ yếu ở khu vực nóng hoặc nhiệt đới. Chúng có thể được tìm thấy nhiều trên khắp châu Phi phía Nam Sahara và Đông châu Phi, bao gồm hầu hết các loài của Mungotinae và một số loài của Herpestinae. Chúng cũng khá phổ biến trên một đoạn đất rộng dài ở Nam Á, từ Trung Quốc đến Trung Đông. Những vùng địa lý khác bao gồm miền nam Iberia, Indonesia và Borneo.

Chúng là động vật sống trên mặt đất và sống trong nhiều loại khí hậu và môi trường sống khác nhau, bao gồm rừng nhiệt đới, sa mạc, thảo nguyên và đồng cỏ. Tuy nhiên, có một số ngoại lệ đáng chú ý. Một số loài như động vật cầy mangut ăn cua có khả năng sống cư trú trong môi trường nước và dành một phần đời sống của chúng trong và xung quanh khu vực nước. Chúng rất khéo léo khi bơi với các mảng da giữa các ngón chân. Các loài khác sống trên cây, di chuyển một cách dễ dàng giữa các nhánh. Cầy mangut sống trên mặt đất thì đào hố vào trong đất với những móng vuốt lớn. Chúng chiếm một phần lớn thời gian của mình trong hệ thống đường hầm phức tạp mà chúng tạo ra.

Cầy mangut ăn gì?

Đây là những động vật ăn tạp khéo léo có thể ăn một loạt các loại thực phẩm khác nhau, bất kể đó là động vật sống hay chết. Điều này có thể bao gồm cả loài bò sát, chim và động vật có vú nhỏ, động vật lưỡng cư, côn trùng, sâu bọ và cua. Tuy nhiên, một số loài sẽ bổ sung chế độ ăn uống của chúng bằng các loại trái cây, rau quả, rễ cây, hạt và hạt giống. Nếu có cơ hội, chúng sẽ đánh cắp hoặc ăn những con mồi của loài khác.

cầy mangut và rắn hổ mang

Là một con vật thông minh, loài mangut đã học được khả năng đập vỡ vỏ, hạt hoặc trứng bằng đá để mở chúng. Chúng có thể đập trực tiếp đối tượng vào bề mặt cứng hoặc ném từ khoảng cách xa. Chiến thuật này được truyền từ một thế hệ sang thế hệ khác, đây có thể là một hình thức văn hóa truyền bá.

Tuy nhiên, khẩu vị đa dạng của cầy mangut có thể là vấn đề cho các loài khác và chúng đã được xem là một loài xâm lấn ở một số khu vực.

Các mối đe dọa với cầy mangut

Loài cầy mangut chỉ có vài kẻ thù tự nhiên trong tự nhiên như chim ưng và các loài mèo to. Các loài mangut lớn hơn có thể đánh đuổi kẻ săn mồi thông qua kích thước của chúng, nhưng những loài nhỏ hơn đặc biệt dễ bị săn mồi bởi các loài thú ăn thịt lớn hơn. Các loài mangut cũng thỉnh thoảng bị đe dọa bởi rắn độc, nhưng nhờ tính nhanh nhẹn và sự thích ứng, chúng là những đối thủ sừng sỏ của những con rắn đáng sợ. Sự thích ứng của chúng đã giúp chúng sống sót trên nhiều vùng địa lý khác nhau trên châu Á và châu Phi. Tuy nhiên, một số loài cầy mangut đang suy giảm do mất môi trường sống do sự xâm chiếm của con người.

Vào thế kỷ 19 và 20, những người định cư đã giới thiệu cầy mangut trên toàn cầu – đặc biệt là trên một số đảo biển như Hawaii – để giúp kiểm soát côn trùng trên các trang trại và vườn cây. Mặc dù cầy mangut hiếm khi đạt được mục tiêu này, nó đã có tác động ngược lại là đẩy nhiều động vật hoang dã địa phương – bao gồm nhiều loài chim độc đáo – đến bờ vực tuyệt chủng. Vì lý do này, cầy mangut được coi là một trong những loài xâm nhập độc hại hàng đầu trên thế giới, và một số nỗ lực đã được thực hiện để giảm số lượng hoặc hạn chế dân số của chúng trong các khu vực không bản địa.

Sinh sản của cầy mangut

Mỗi loài cầy mangut có cách sinh sản khác nhau, thường phản ánh theo cấu trúc xã hội của chúng. Những con cầy mangut đơn độc chỉ gặp nhau để sinh sản vào thời điểm định kỳ, thường là một lần trong năm. Một hoặc cả hai bố mẹ có thể nuôi dạy những chú cầy con. Trong khi đó, những đàn cầy mangut lớn thường có một thành viên thống trị, có quyền sinh sản độc quyền với nhiều con cái hoặc đôi khi chỉ có một cặp đôi với một con đực và một con cái.

Sau khi hoàn tất quá trình giao phối, sau vài tháng, con cái sẽ sinh ra từ một đến sáu con. Cầy mangut con có xu hướng lớn nhanh. Sau khi được tập luyện ăn, con con sẽ tiếp tục phụ thuộc vào cha mẹ trong vài tháng nữa. Cần từ sáu tháng đến hai năm để một chú cầy con trưởng thành hoàn toàn.

Trong những loài cầy mangut sống xã hội, con con được sáp nhập vào đàn từ rất sớm. Khi tìm kiếm thức ăn, một số thành viên sẽ ở lại để bảo vệ con con. Ở một số đàn, một chú cầy con sẽ chọn một con trưởng thành cụ thể để cung cấp dinh dưỡng và chăm sóc thường xuyên. Có thể cá nhân sẽ thiết lập mối liên kết cả đời với gia đình hoặc các thành viên khác trong đàn.

Tuổi thọ của cầy mangut phụ thuộc rất nhiều vào loài, nhưng một con cầy mangut điển hình có thể sống khoảng 10 năm trong tự nhiên và có thể gấp đôi số năm đó trong môi trường nuôi nhốt.

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *